Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rút ra khỏi
[rút ra khỏi]
|
to break away from ...; to pull out of ... ; to retire from ...; to withdraw from ...
The year France broke away from NATO
To withdraw from politics